投げかける [Đầu]

投げ掛ける [Đầu Quải]

なげかける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ném vào; quay; nâng lên

JP: つきやさしいひかりげかけた。

VI: Mặt trăng tỏa ra ánh sáng dịu dàng.