出掛け
[Xuất Quải]
出がけ [Xuất]
出掛 [Xuất Quải]
出がけ [Xuất]
出掛 [Xuất Quải]
でがけ
– 出掛け・出掛
でかけ
– 出掛け・出掛
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
📝 thường là 〜に
đang chuẩn bị ra ngoài; lúc sắp rời đi
🔗 お出掛け
Danh từ chung
📝 thường là 〜に
vừa mới rời đi; trên đường đi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日は出掛けるの?
Hôm nay bạn có ra ngoài không?
明日は出掛けるの?
Mai bạn đi ra ngoài hả?
散歩に出掛けてました。
Tôi đã đi dạo.
彼女と一緒に出掛けたいな。
Tôi muốn đi chơi cùng cô ấy.
散歩に出掛けていました。
Tôi ra ngoài đi dạo.
もうとっくに出掛ける時間だよ。
Đã đến lúc phải đi từ lâu rồi.
トムと一緒に出掛けてもいい?
Tôi có thể đi chơi cùng Tom không?
もう出掛ける準備できた?
Bạn đã chuẩn bị xong để đi chưa?
出掛ける準備できてないの?
Bạn chưa sẵn sàng để đi chưa?
彼なら、さっき出掛けたところです。
Anh ấy vừa mới ra ngoài.