掛け [Quải]
懸け [Huyền]
[Quải]
[Huyền]
かけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tín dụng

JP: ながくつきうにはけは禁物きんもつ

VI: Trong mối quan hệ lâu dài, không nên có sự giả dối.

🔗 掛け売り; 掛け買い

Danh từ chung

tiền nợ

Hậu tố

📝 sau danh từ

giá treo

JP: かれ上着うわぎをコートけにかけた。

VI: Anh ấy đã treo áo khoác lên móc.

Hậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 sau động từ thể -masu

đang làm dở

Hậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 sau động từ thể -masu

sắp

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mì nóng

🔗 かけそば; かけうどん

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

giá bán buôn

Hán tự

Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Huyền trạng thái treo; treo; phụ thuộc; tham khảo; xa; cách xa