• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tỏa
  • Âm On:
  • Âm Kun: くじ.く; くじ.ける
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 1869
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

挫 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi nghĩa) và phần 坐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bẻ gãy, làm gãy”. Về sau dùng để chỉ sự thất bại, chùn bước.