鋭を挫く [Duệ Tỏa]
えいをくじく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

phá vỡ sức mạnh

Hán tự

Duệ nhọn; sắc bén; cạnh; vũ khí; sắc; dữ dội
Tỏa nghiền nát; gãy; bong gân; nản lòng