挫ける [Tỏa]
くじける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mất tinh thần; nản lòng; mất nhuệ khí; bị suy sụp (tinh thần)

JP: いざというとき決意けついがくじけた。

VI: Khi đến lúc quyết định, tôi đã không thể giữ vững quyết tâm.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị bong gân

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị gãy; bị đứt

Hán tự

Tỏa nghiền nát; gãy; bong gân; nản lòng