• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dồn
  • Âm On: ソン
  • Âm Kun: こしら.える
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 存 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chuẩn bị, sắp xếp”. Về sau dùng để chỉ hành động chuẩn bị hoặc sắp xếp công việc.