Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拵え事
[Dồn Sự]
こしらえごと
🔊
Danh từ chung
câu chuyện bịa đặt
Hán tự
拵
Dồn
làm; chuẩn bị; sắp xếp
事
Sự
sự việc; lý do