仕拵え [Sĩ Dồn]
しこしらえ

Danh từ chung

chuẩn bị (ví dụ: đất để cày); dọn dẹp đất; dọn dẹp

Hán tự

phục vụ; làm
Dồn làm; chuẩn bị; sắp xếp