早拵え [Tảo Dồn]
早拵 [Tảo Dồn]
はやごしらえ

Danh từ chung

vật làm nhanh; đồ làm tạm

Danh từ chung

diễn viên nhanh chóng mặc trang phục và trang điểm

Hán tự

Tảo sớm; nhanh
Dồn làm; chuẩn bị; sắp xếp