足拵え [Túc Dồn]
足ごしらえ [Túc]
あしごしらえ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giày dép

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Dồn làm; chuẩn bị; sắp xếp