• Hán Tự:
  • Hán Việt: Áp
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: お.す; お.し-; お.っ-; お.さえる; おさ.える
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 789
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: おし; おす; おや
Hiển thị cách viết

Giải thích:

押 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay) và thanh phù 甲 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ấn, đẩy”.