押しつぶす [Áp]

押し潰す [Áp Hội]

圧し潰す [Áp Hội]

おしつぶす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nghiền nát; đè bẹp

JP: 天井てんじょうちれば、かれしつぶされるだろう。

VI: Nếu trần nhà sụp đổ, anh ta sẽ bị đè bẹp.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dập tắt; đàn áp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはシガーを灰皿はいざらしつぶしてし、ってこうとした。
Anh ta đã dập tắt điếu xì gà trên gạt tàn và đứng dậy để đi.

Hán tự

Từ liên quan đến 押しつぶす