拉ぐ [Lạp]
ひしぐ

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nghiền nát

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

áp đảo; đánh bại

Hán tự

Lạp Latin; bắt cóc

Từ liên quan đến 拉ぐ