• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đái
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: いただ.く
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua) 十 (Thập)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2332
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戴 là chữ hình thanh: bộ 戴 (đội, gợi ý nghĩa liên quan đến đội mũ) và chữ 異 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đội mũ”. Về sau dùng để chỉ sự tôn kính hoặc đội lên đầu.