戴勝 [Đái Thắng]
やつがしら

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim đầu rìu (loài chim Âu-Á, Upupa epops)

Hán tự

Đái được đội vương miện; sống dưới (một người cai trị); nhận
Thắng chiến thắng