お涙頂戴 [Lệ Đính Đái]

お涙ちょうだい [Lệ]

おなみだちょうだい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

câu chuyện cảm động

JP: その映画えいがはおなみだ頂戴ちょうだいものだ。

VI: Bộ phim đó là một bộ phim rơi nước mắt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なみだ頂戴ちょうだい映画えいが苦手にがてなんだ。
Tôi không thích phim lấy nước mắt.