推戴 [Thôi Đái]

すいたい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

được chủ trì bởi

JP: 顧問こもん学長がくちょう推戴すいたいし、本会ほんかい重要じゅうよう事項じこうかん諮問しもんおうじる。

VI: Cố vấn ủng hộ hiệu trưởng và tham vấn về các vấn đề quan trọng của hội.