• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thí
  • Âm On:
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

屁 là chữ hội ý: gồm bộ 尸 (xác) và bộ 比 (so sánh). Nghĩa gốc: “xì hơi”. Về sau dùng để chỉ hành động phát ra âm thanh từ hậu môn.