イタチの最後っ屁
[Tối Hậu Thí]
鼬の最後っ屁 [Dứu Tối Hậu Thí]
鼬の最後っ屁 [Dứu Tối Hậu Thí]
いたちのさいごっぺ
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
⚠️Thành ngữ
biện pháp khẩn cấp cuối cùng; phòng thủ cuối cùng khi bị dồn vào chân tường