河童の屁 [Hà Đồng Thí]
カッパの屁 [Thí]
かっぱの屁 [Thí]
かっぱのへ – カッパの屁
カッパのへ – カッパの屁

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

việc dễ làm; dễ dàng

tiếng xì hơi của kappa

🔗 河童

Hán tự

sông
Đồng thiếu niên; trẻ em
Thí xì hơi

Từ liên quan đến 河童の屁