朝飯前
[Triều Phạn Tiền]
あさめしまえ
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
rất dễ; dễ như ăn bánh
JP: コツさえ覚えれば、朝飯前ですよ。
VI: Chỉ cần nhớ được mẹo này, mọi việc sẽ dễ dàng thôi.
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
trước bữa sáng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
朝飯前だ。
Nó dễ như ăn bánh vậy.
朝飯前だよ。
Dễ ợt.
そんなこと、朝飯前ですよ。
Chuyện đó đối với tôi là chuyện nhỏ.
そんなの朝飯前だよ。
Điều đó thật dễ dàng thôi.
そんなの朝飯前よ。
Điều đó thật dễ dàng mà.
相手チームをやっつけるのは朝飯前だった。
Đánh bại đội bạn là chuyện nhỏ.
自転車のパンク修理ができるかって?そんなの朝飯前だよ。
Sửa bánh xe đạp bị xẹp ư? Đó là chuyện nhỏ.