お茶の子 [Trà Tử]
おちゃのこ

Danh từ chung

việc dễ dàng; dễ như ăn bánh

JP: あんなやつをかすのはおちゃさいさいだ。

VI: Đánh bại gã đó là chuyện nhỏ.

Danh từ chung

bánh ăn kèm trà; món ăn nhẹ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

心配しんぱいないって。おちゃさいさい。
Đừng lo, chuyện nhỏ ấy mà.

Hán tự

Trà trà
Tử trẻ em

Từ liên quan đến お茶の子