屁放き虫 [Thí Phóng Trùng]
へこき虫 [Trùng]
へこき蟲 [Trùng]
へこきむし
Danh từ chung
bọ hôi (đặc biệt là bọ pháo); bọ hôi
Danh từ chung
bọ hôi (đặc biệt là bọ pháo); bọ hôi