Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
屁理屈屋
[Thí Lý Khuất Ốc]
へりくつや
🔊
Danh từ chung
người lý sự
Hán tự
屁
Thí
xì hơi
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
屈
Khuất
nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục
屋
Ốc
mái nhà; nhà; cửa hàng