• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thực
  • Âm Kun: く.う; く.らう
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: じき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喰 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về ăn uống) và phần 各 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ăn, tiêu thụ”. Về sau dùng để chỉ việc ăn uống, tiêu thụ thực phẩm.