芋片喰 [Dụ Phiến Thực]
いもかたばみ
イモカタバミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây chua me đất khớp

Hán tự

Dụ khoai tây
Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Thực ăn; uống; nhận (cú đánh)