心喰い虫 [Tâm Thực Trùng]
心喰虫 [Tâm Thực Trùng]
しんくいむし
シンクイムシ

Danh từ chung

ấu trùng sâu đục quả

Danh từ chung

ấu trùng sâu đục quả

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Thực ăn; uống; nhận (cú đánh)
Trùng côn trùng; bọ; tính khí