羽衣虫喰 [Vũ Y Trùng Thực]
はごろもむしくい
ハゴロモムシクイ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim đuôi đỏ Mỹ

Hán tự

lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ
Y quần áo; trang phục
Trùng côn trùng; bọ; tính khí
Thực ăn; uống; nhận (cú đánh)