紫片喰 [Tử Phiến Thực]
紫酢漿草 [Tử Tạc Tương Thảo]
むらさきかたばみ
ムラサキカタバミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây chua me đất hồng

Hán tự

Tử màu tím
Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Thực ăn; uống; nhận (cú đánh)
Tạc giấm; chua
漿
Tương đồ uống
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo