端喰 [Đoan Thực]
端食み [Đoan Thực]
端食 [Đoan Thực]
端喰み [Đoan Thực]
はしばみ

Danh từ chung

thanh ngang nối hai hoặc nhiều tấm ván (mộc)

Hán tự

Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Thực ăn; uống; nhận (cú đánh)
Thực ăn; thực phẩm