• Hán Tự:
  • Hán Việt: Suyễn
  • Âm On: ゼン セン
  • Âm Kun: あえ.ぐ; せき
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2449
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喘 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 兌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thở dốc”. Về sau dùng để chỉ sự khó thở, thở hổn hển.