Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
喘鳴
[Suyễn Minh]
ぜんめい
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
thở khò khè
Hán tự
喘
Suyễn
thở hổn hển; thở gấp
鳴
Minh
hót; kêu; vang