喘ぎ声 [Suyễn Thanh]
あえぎ声 [Thanh]
あえぎごえ

Danh từ chung

thở hổn hển; thở dốc; thở nặng nề

Hán tự

Suyễn thở hổn hển; thở gấp
Thanh giọng nói