喘息発作
[Suyễn Tức Phát Tác]
ぜんそくほっさ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
cơn hen suyễn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
喘息の発作が起きました。
Tôi bị lên cơn hen.
最後に喘息の発作があったのはいつですか?
Lần cuối bạn bị cơn hen suyễn là khi nào?
娘は小さい頃よく喘息の発作を起こしていました。
Con gái tôi thường xuyên bị cơn hen suyễn khi còn nhỏ.