死前喘鳴 [Tử Tiền Suyễn Minh]
しぜんぜんめい

Danh từ chung

tiếng rên trước khi chết

Hán tự

Tử chết
Tiền phía trước; trước
Suyễn thở hổn hển; thở gấp
Minh hót; kêu; vang