Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
残喘
[Tàn Suyễn]
ざんぜん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
phần đời còn lại
Hán tự
残
Tàn
còn lại; dư
喘
Suyễn
thở hổn hển; thở gấp