喘ぎ [Suyễn]
あえぎ

Danh từ chung

thở hổn hển

🔗 喘ぐ

Danh từ chung

hen suyễn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ重荷おもにあえいだ。
Anh ấy thở hổn hển vì gánh nặng.
不況ふきょうあえみせ急増きゅうぞうしている。
Các cửa hàng đang vật lộn với suy thoái đang tăng vọt.

Hán tự

Suyễn thở hổn hển; thở gấp