• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trừ Trữ Trừu
  • Âm On: チョ
  • Âm Kun: もう.ける; もう.かる; もうけ; たくわ.える
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2442
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

儲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý về con người), bên phải là phần 諸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dự trữ, tích lũy”. Về sau dùng để chỉ việc tiết kiệm, để dành.