Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
儲け付くで
[儲 Phó]
儲付くで
[儲 Phó]
もうけづくで
🔊
Cụm từ, thành ngữ
để đầu tư; kiếm tiền
Hán tự
儲
có lợi; sinh lợi
付
Phó
dính; gắn; tham chiếu; đính kèm