ボロ儲け [儲]
ぼろ儲け [儲]
ぼろもうけ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kiếm tiền dễ dàng; lợi nhuận lớn

Hán tự

có lợi; sinh lợi

Từ liên quan đến ボロ儲け