あぶく銭
[Tiền]
泡銭 [Phao Tiền]
アブク銭 [Tiền]
泡銭 [Phao Tiền]
アブク銭 [Tiền]
あぶくぜに
Danh từ chung
tiền dễ kiếm
JP: あぶく銭を稼ごうとする開発業者たちよ。
VI: Các nhà phát triển đang cố gắng kiếm tiền bằng cách lợi dụng cơ hội.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はたくさんのあぶく銭を得た。
Anh ấy đã kiếm được khá nhiều tiền bất ngờ.