あぶく銭 [Tiền]
泡銭 [Phao Tiền]
アブク銭 [Tiền]
あぶくぜに

Danh từ chung

tiền dễ kiếm

JP: あぶくぜにかせごうとする開発かいはつ業者ぎょうしゃたちよ。

VI: Các nhà phát triển đang cố gắng kiếm tiền bằng cách lợi dụng cơ hội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはたくさんのあぶくぜにた。
Anh ấy đã kiếm được khá nhiều tiền bất ngờ.

Hán tự

Tiền đồng xu; 0.01 yên; tiền
Phao bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt

Từ liên quan đến あぶく銭