儲け口 [儲 Khẩu]
儲口 [儲 Khẩu]
もうけ口 [Khẩu]
もうけぐち

Danh từ chung

công việc có lợi; cách kiếm tiền nhanh

Hán tự

có lợi; sinh lợi
Khẩu miệng