金儲け [Kim 儲]
金もうけ [Kim]
かねもうけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kiếm tiền

JP: 金儲かねもうけをするためには、かれはどんなことでもする。

VI: Anh ấy sẵn sàng làm bất cứ điều gì để kiếm tiền.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ金儲かねもうけのことしかかんがえない。
Cô ấy chỉ nghĩ đến chuyện làm giàu.
かれ金儲かねもうけのことしかかんがえない。
Anh ấy chỉ nghĩ đến chuyện kiếm tiền.
彼女かのじょ金儲かねもうけばかりをくわだてている。
Cô ấy chỉ nghĩ đến chuyện kiếm tiền.
かれ金儲かねもうけしかあたまにない。
Anh ấy chỉ nghĩ đến chuyện kiếm tiền.
彼女かのじょつね金儲かねもうけを目指めざしています。
Cô ấy luôn tìm cách kiếm tiền.
トムは金儲かねもうけのことしかあたまにない。
Tom chỉ nghĩ đến chuyện kiếm tiền.
金儲かねもうけをすることが人生じんせい目的もくてきでない。
Kiếm tiền không phải là mục đích sống của tôi.
金儲かねもうけのことをのぞけば、わたし不動産ふどうさんのことには興味きょうみはない。
Ngoài việc kiếm tiền, tôi không quan tâm đến bất động sản.
すで元手もとでがあると金儲かねもうけがより容易よういになる。
Nếu đã có vốn ban đầu thì kiếm tiền sẽ dễ dàng hơn.
わたし金儲かねもうけをしようという特別とくべつ目的もくてきでそこへった。
Tôi đã đến đó với mục đích kiếm tiền.

Hán tự

Kim vàng
có lợi; sinh lợi