• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sấn
  • Âm On: シン ソン トン
  • Âm Kun: かけば
  • Bộ Thủ: 齒 (Xỉ)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

齔 là chữ hội ý, kết hợp các yếu tố chỉ sự thay đổi của răng. Nghĩa gốc: “răng sữa rụng”. Về sau dùng để chỉ giai đoạn thay răng.