• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phu
  • Âm On:
  • Âm Kun: ふすま
  • Bộ Thủ: 麥 (Mạch)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

麸 là chữ hình thanh: bộ 麥 (lúa mạch, gợi ý) và thanh phù 夫 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cám”. Về sau dùng để chỉ phần vỏ của hạt ngũ cốc.