• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chí
  • Âm On:
  • Âm Kun: とび
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu) 至 (Chí)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鵄 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý) và phần 氏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim diều hâu”. Về sau dùng để chỉ loài chim săn mồi.