• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thế
  • Âm On: テイ セキ
  • Âm Kun: かもじ
  • Bộ Thủ: 髟 (Biêu)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

髢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 髟 (tóc dài, gợi ý), bên phải là phần 氐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tóc giả”. Về sau dùng để chỉ tóc nối, tóc giả.