• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tương
  • Âm On: ジョウ ショウ
  • Âm Kun: あ.がる
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 27
Hiển thị cách viết

Giải thích:

驤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 馬 (ngựa, gợi ý), bên phải là phần 襄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngựa phi nhanh”. Về sau dùng để chỉ sự tiến lên, phát triển mạnh mẽ.