• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sức
  • Âm On: コウ シキ ショク
  • Âm Kun: かざり; かざ.る
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

餝 là chữ hình thanh: bộ 食 (thức ăn) chỉ ý, chữ 式 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “trang trí, trang hoàng”. Về sau dùng để chỉ việc trang trí món ăn.